Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "continence"

noun
urge incontinence
/ɜːrdʒ ɪnˈkɒntɪnəns/

Tiểu gấp không kiểm soát

noun
overflow incontinence
/ˈoʊvərˌfloʊ ɪnˈkɒntɪnəns/

Tiểu không tự chủ do tràn đầy

noun
stress incontinence
/stres ɪnˈkɒntɪnəns/

tiểu không tự chủ do căng thẳng

noun
urge incontinence
/ɜːrdʒ ɪnˈkɒntɪnəns/

tiểu gấp không tự chủ

noun
incontinence
/ɪnˈkɒntɪnəns/

Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)

noun
Incontinence
/ɪnˈkɒntɪnəns/

Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)

noun
secondary urinary incontinence
/ˈsɛkəndˌɛri ˈjʊərənˌɛri ɪnˈkɒntɪnəns/

tiểu không tự chủ thứ phát

noun
daytime urinary incontinence
/ˈdeɪˌtaɪm ˌjʊərɪnəri ɪnˈkɒntɪnəns/

Són tiểu ban ngày

noun
Urinary incontinence
/ˌjʊərɪˌneri ɪnˈkɒntɪnəns/

Tiểu không tự chủ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY