A contented smile spread across her face.
Dịch: Một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt cô.
He watched his children play with a contented smile.
Dịch: Anh ngắm nhìn các con chơi đùa với một nụ cười mãn nguyện.
nụ cười thỏa mãn
nụ cười hài lòng
mãn nguyện
làm cho mãn nguyện
27/09/2025
/læp/
tỏa sáng và tự tin
hống hách, bốc đồng
ánh sáng yếu ớt, tia sáng
chuyển khoản triệu đồng
sườn heo
Khoảnh khắc rạng rỡ
Biển số xe
Công trường Me Linh