We have to contend with a lot of opposition.
Dịch: Chúng ta phải đối phó với rất nhiều sự phản đối.
Fishermen have to contend with storms and other hazards.
Dịch: Ngư dân phải vật lộn với bão và những nguy hiểm khác.
đương đầu với
giải quyết
vật lộn với
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cánh gà
Từ đó cho đến nay
hệ thống quần đảo
bầu
kinh tế vận tải
Biến mất, tan biến
giảm mạnh
mùi bia đặc trưng