The hotel features contemporary design.
Dịch: Khách sạn nổi bật với thiết kế đương đại.
She is an artist with a contemporary design style.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ với phong cách thiết kế đương đại.
thiết kế hiện đại
thiết kế hiện hành
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
cặp tài liệu
đồng nghiệp cũ
lời hứa lâu dài
trận đấu không cân sức
vốn FDI thực hiện
bảo đảm trước, bảo đảm tạm thời
quan hệ truyền thống hữu nghị
Mỹ phẩm giả