I heard a rumor that she is pregnant.
Dịch: Tôi nghe một tin đồn rằng cô ấy có thai.
Don't spread rumors; it can hurt people.
Dịch: Đừng lan truyền tin đồn; nó có thể làm tổn thương người khác.
Tin đồn nhảm
Lời truyền miệng
Đồn đại
Đồn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Chiến lược tiếp cận thị trường
mòng biển
ngày kết thúc
đôi ủng
chống sưng
cử nhân ngân hàng
hi sinh nhan sắc
sự lắp kính, lớp men