I heard a rumor that she is pregnant.
Dịch: Tôi nghe một tin đồn rằng cô ấy có thai.
Don't spread rumors; it can hurt people.
Dịch: Đừng lan truyền tin đồn; nó có thể làm tổn thương người khác.
Tin đồn nhảm
Lời truyền miệng
Đồn đại
Đồn
08/11/2025
/lɛt/
tổng
khám phụ khoa
Châu Âu phía Đông
biển động
tin sinh học
đạo diễn nước ngoài
các nguyên tắc cơ bản
cuốn theo nhịp sống màu hồng