The consolidated report highlights the financial performance of the company.
Dịch: Báo cáo tổng hợp làm nổi bật hiệu suất tài chính của công ty.
We need to prepare a consolidated report for the quarterly meeting.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo tổng hợp cho cuộc họp quý.
The consolidated report combines data from all departments.
Dịch: Báo cáo tổng hợp kết hợp dữ liệu từ tất cả các phòng ban.
Ngữ hệ Afro-Á-Phi, bao gồm các ngôn ngữ thuộc hai nhóm chính: ngôn ngữ Á-Phi và ngôn ngữ Châu Phi.