His work has had a considerable influence on the field.
Dịch: Công trình của ông có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực này.
She has considerable influence within the organization.
Dịch: Cô ấy có tầm ảnh hưởng lớn trong tổ chức.
tác động đáng kể
hiệu ứng đáng kể
có ảnh hưởng
ảnh hưởng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Vận động viên thể thao động cơ
khó để nhận thức
xơ dừa
sản phẩm đắt tiền
Yêu cầu làm thêm giờ
một triệu triệu (1/1.000.000.000.000)
thế hệ vàng Việt Nam
đồng bộ