The congregation gathered to celebrate the holiday.
Dịch: Hội chúng đã tập hợp để ăn mừng ngày lễ.
He is a member of a local congregation.
Dịch: Anh ấy là thành viên của một hội chúng địa phương.
cuộc họp
cuộc tụ tập
thành viên hội chúng
tập hợp lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
linh hồn lưu đày
Sự phục hồi tài chính
Viêm
buộc phải, bắt buộc
Tổn hại công sức
phương tiện
Lễ cúng đêm giao thừa
rau củ