She bought a congratulation card for her friend's wedding.
Dịch: Cô ấy mua một thiệp chúc mừng cho đám cưới của bạn mình.
He received a congratulation card after passing the exam.
Dịch: Anh ấy nhận được thiệp chúc mừng sau khi đậu kỳ thi.
thiệp chúc mừng
thiệp mừng
lời chúc mừng
chúc mừng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Vòng tròn màu sắc
nhà ở cho người thuê
tỷ lệ bán lẻ
tinh thần kiên quyết
chi phí hàng tháng
Ảnh tự chụp
thắp lại, khơi dậy (ngọn lửa, cảm xúc)
sự liên kết, sự gắn bó