The witnesses gave conflicting accounts of the accident.
Dịch: Các nhân chứng đưa ra những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn.
Conflicting reports have emerged about the number of casualties.
Dịch: Những báo cáo trái ngược nhau đã xuất hiện về số lượng thương vong.
Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.