I can confirm that the payment has been made.
Dịch: Tôi có thể xác nhận rằng thanh toán đã được thực hiện.
The witness can confirm that he was at the scene.
Dịch: Nhân chứng có thể xác nhận rằng anh ấy đã ở hiện trường.
phần tiền truyện, câu chuyện diễn ra trước các sự kiện chính của một tác phẩm