The committee discussed a confidential matter during the meeting.
Dịch: Ủy ban đã thảo luận về một vấn đề bí mật trong cuộc họp.
Handling confidential matters requires a high level of trust.
Dịch: Xử lý các vấn đề bí mật đòi hỏi một mức độ tin cậy cao.