The conference table was set up for the meeting.
Dịch: Bàn hội nghị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.
We need a larger conference table for the upcoming event.
Dịch: Chúng ta cần một bàn hội nghị lớn hơn cho sự kiện sắp tới.
bàn họp
bàn thảo luận
hội nghị
bàn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chúc bạn có một đêm vui vẻ
nước công cộng
Giao tiếp an toàn
từng cái một
chuyên ngành đại học
bút chì than
cơ quan quản lý khu vực
Ảnh cá nhân