The conference table was set up for the meeting.
Dịch: Bàn hội nghị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.
We need a larger conference table for the upcoming event.
Dịch: Chúng ta cần một bàn hội nghị lớn hơn cho sự kiện sắp tới.
bàn họp
bàn thảo luận
hội nghị
bàn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe hữu cơ
Âm nhạc truyền thống Việt Nam
hướng dẫn thực tập sinh
cư trú ngắn hạn
biểu tượng của Hy Lạp
vai trò bán thời gian
thơ truyền thống
quan điểm quản lý