The conference table was set up for the meeting.
Dịch: Bàn hội nghị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.
We need a larger conference table for the upcoming event.
Dịch: Chúng ta cần một bàn hội nghị lớn hơn cho sự kiện sắp tới.
bàn họp
bàn thảo luận
hội nghị
bàn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
váy chiffon
sự tối thiểu hóa
lĩnh vực chiến lược
Tư vấn học thuật
da quy đầu
men
hướng dẫn thanh toán
tăng cường an ninh