She bought a condo near the beach.
Dịch: Cô ấy đã mua một căn hộ chung cư gần bãi biển.
Living in a condo can be very convenient.
Dịch: Sống trong một căn hộ chung cư có thể rất tiện lợi.
căn hộ
chung cư
phân chia thành chung cư
23/07/2025
/ləˈvæn/
sự bất thường
đang được
biên bản, biên niên sự kiện
Kiến trúc mạng
Dấu ampersand, ký hiệu '&' dùng để biểu thị từ 'and'
sự tham gia thù địch
bị trục xuất, bị đày ải
xe điện