The conceptual framework of the project needs to be clearly defined.
Dịch: Khung khái niệm của dự án cần được định nghĩa rõ ràng.
She has a conceptual understanding of the theory.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết khái niệm về lý thuyết.
lý thuyết
trừu tượng
khái niệm
hình thành khái niệm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
câu chuyện truyền cảm hứng
Tranh chấp lãnh thổ
thành phần chức năng
lời hứa vĩnh cửu
váy nhẹ, chiếc váy nhẹ nhàng
như đèn
Hóa đơn bán hàng
lạc quan, vui vẻ