Computer gaming is a popular hobby.
Dịch: Chơi game trên máy tính là một sở thích phổ biến.
He spends hours on computer gaming every day.
Dịch: Anh ấy dành hàng giờ chơi game trên máy tính mỗi ngày.
chơi game PC
chơi game kỹ thuật số
người chơi game
chơi game
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
lợi nhuận sau thuế
kết quả học tập kém
Mở rộng phạm vi tiếp cận
lén đi, chuồn đi
bản kế hoạch xây dựng
mối quan hệ liên minh
phong cách thoải mái
giáo dục định hướng thi cử