The compressive strength of the material is very high.
Dịch: Độ bền nén của vật liệu này rất cao.
Compressive forces can lead to structural failure.
Dịch: Lực nén có thể dẫn đến sự hỏng hóc của cấu trúc.
nén ép
vắt, bóp
sự nén
nén lại
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thuộc về chính trị
Hệ sinh thái bền vững
Phương tiện bền vững
khí nitơ điôxít
Tháng Tư
trình soạn thảo trực quan
nguồn cảm hứng
kỳ thi ngôn ngữ