We conducted a comprehensive search of the database.
Dịch: Chúng tôi đã thực hiện một tìm kiếm toàn diện trong cơ sở dữ liệu.
A comprehensive search revealed no results.
Dịch: Một tìm kiếm toàn diện không cho thấy kết quả nào.
tìm kiếm kỹ lưỡng
tìm kiếm triệt để
toàn diện
hiểu thấu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự phục hồi hệ sinh thái
nội thất dùng cho bữa ăn
Thiết kế mạng
sự chuẩn bị, sự sẵn sàng
Lựa chọn nền tảng
Cao đẳng sư phạm
Ý kiến tranh luận
thẻ vào cửa