I put my kitchen scraps in the composting container.
Dịch: Tôi để rác thải nhà bếp của mình vào thùng chứa phân compost.
Using a composting container can help reduce waste.
Dịch: Sử dụng thùng chứa phân compost có thể giúp giảm rác thải.
thùng chứa phân compost
máy trộn phân compost
phân compost
làm phân compost
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người lớn, người trưởng thành
Ký ức đau thương
quan hệ con người
mốc thời gian 2025
máy phát điện
Tâm lý học ngôn ngữ
Phân loại thương hiệu
Chốt lời