I put kitchen scraps in the compost container.
Dịch: Tôi bỏ thức ăn thừa vào thùng compost.
A compost container helps reduce waste.
Dịch: Một thùng compost giúp giảm thiểu rác thải.
thùng ủ phân
đồ chứa ủ phân
phân ủ
ủ phân
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhóm địa phương
xe chở hành khách
vỉ nướng than
chiều cao tiêu chuẩn
mẹ chồng
dưa chuột muối
phát triển then chốt
đối tác suốt đời