You must comply with directions from the flight attendant.
Dịch: Bạn phải tuân theo chỉ dẫn từ tiếp viên hàng không.
All students must comply with the directions of the exam supervisor.
Dịch: Tất cả học sinh phải tuân theo chỉ dẫn của giám thị.
làm theo hướng dẫn
tuân lệnh
sự tuân thủ
tuân thủ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quy tắc tài chính
dần dần, từ từ
bệnh hưng trầm cảm
Ngưỡng mộ, kính trọng
Người kinh doanh vàng
nách
tôm tít
Ớn lạnh