He is my compadre from childhood.
Dịch: Anh ấy là bạn thân của tôi từ thuở nhỏ.
I invited my compadre to the party.
Dịch: Tôi đã mời bạn bè của mình đến bữa tiệc.
bạn
thằng bạn
mối quan hệ giữa bạn bè
hành động làm bạn thân
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dư luận chia phe tranh cãi
Thử nghiệm vaccine
khó chịu, bẩn thỉu, tồi tệ
Kẻ làm rối, người gây rối
bằng cấp khoa học máy tính
mìn hải
buổi trưa
một chặng đường mới