The neighborhood watch program helped reduce crime rates.
Dịch: Chương trình cảnh sát cộng đồng đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm.
Community watch groups meet regularly to discuss safety issues.
Dịch: Các nhóm cảnh sát cộng đồng gặp thường xuyên để thảo luận về các vấn đề an toàn.
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau