The commune police are responsible for maintaining order.
Dịch: Công an xã có trách nhiệm giữ gìn trật tự.
He is a member of the commune police.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của công an xã.
công an phường
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đặt ở vị trí, bố trí
tồn tại cùng nhau
người hút thuốc
nướng tại chỗ
cây chổi chai
đóng góp giao thông
huy chương, mặt dây chuyền
giao tiếp với mẹ