The team celebrated their success with a communal meal.
Dịch: Cả đội ăn mừng thành công bằng một bữa ăn chung.
We organized a communal meal to welcome the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một bữa ăn chung để chào đón những người hàng xóm mới.
tiệc đóng góp
bữa ăn chia sẻ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
các nhiệm vụ, bài tập
quan hệ chân thành
một cách tự phát
Thành phố thông minh
gói lãi suất đặc biệt
tiết canh heo
sự chân thật
công chúng bất mãn