She decided to commit herself to the project.
Dịch: Cô ấy quyết định tự cam kết với dự án.
He committed himself to improving his health.
Dịch: Anh ấy đã cam kết tự cải thiện sức khỏe của mình.
cống hiến bản thân
hy sinh bản thân
sự cam kết
cam kết
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hoa pháo
nữ thần
tiêu chuẩn xuất sắc
Rụt rè
nghiên cứu tiếng Anh
Gợi ý bãi biển
cộng đồng thi sắc đẹp
thể hiện sự cho phép, khoan dung