The company was accused of commercial deception.
Dịch: Công ty bị buộc tội lừa đảo thương mại.
He fell victim to a commercial deception scheme.
Dịch: Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo thương mại.
lừa đảo
mưu lừa
sự lừa dối
lừa dối
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
các khoa lâm sàng bổ sung
cần thiết cho phụ nữ mang thai
sinh nhật
Ngôn ngữ hình tượng
bảo vệ quyền con người
Chứng chỉ năng lực số
Danh sách chi phí dịch vụ
dính líu đến một cuộc tranh cãi