The company was accused of commercial deception.
Dịch: Công ty bị buộc tội lừa đảo thương mại.
He fell victim to a commercial deception scheme.
Dịch: Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo thương mại.
lừa đảo
mưu lừa
sự lừa dối
lừa dối
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Kiến trúc Trung Hoa
bãi biển đá
Xôi ống tre
chó săn máu
rải rác
có thể phát hiện
viện trợ y tế
Định vị