The commerce secretary announced new trade policies.
Dịch: Bộ trưởng Thương mại đã công bố các chính sách thương mại mới.
She was appointed as the commerce secretary last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Thương mại vào năm ngoái.
Bộ trưởng Thương mại
thương mại
thương mại hóa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đảm bảo an ninh
quy định kinh tế
Thiết lập nguồn
quan điểm văn hóa
thời gian kéo dài
sữa đậu nành
Khẩu hiệu, phương châm
chắc chắn là không