The robot executes the command sequence to perform the task.
Dịch: Robot thực thi dãy lệnh để thực hiện nhiệm vụ.
Developers often test code by running a command sequence.
Dịch: Các nhà phát triển thường kiểm thử mã bằng cách chạy chuỗi lệnh.
chuỗi lệnh
dãy hướng dẫn
lệnh
ra lệnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Giám đốc kỹ thuật
mô hình thời tiết
phân loại các loại công trình xây dựng
Cúc mums
giao dịch hàng hóa
hỗ trợ tài chính
dịch vụ chuyển phát
bánh rán giòn