They live a comfortable life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống thoải mái.
After retirement, he enjoys a comfortable life.
Dịch: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tận hưởng một cuộc sống thoải mái.
cuộc sống dễ dàng
cuộc sống thư giãn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hệ điều hành
váy ngắn
tự nuôi sống bản thân
nỗ lực cạnh tranh
nhạc cụ truyền thống
nhân lực IT
sự tò mò
Tiêu dùng có ý thức