He wore a combat jacket during the outdoor expedition.
Dịch: Anh ấy mặc áo khoác chiến đấu trong chuyến đi dã ngoại.
The soldier's combat jacket was durable and functional.
Dịch: Áo khoác chiến đấu của người lính bền và tiện dụng.
áo khoác quân sự
áo khoác chiến trường
chiến đấu
sẵn sàng chiến đấu
20/11/2025
phẩm chất độc đáo
Biển tên, bảng tên
huyền thoại của thế kỷ
sự tham gia của nhân viên
Giáo dục công dân
nghịch thiên
Khu vực đô thị mới
ấn định lãi suất