She published a beautiful collection of poetry last year.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ đẹp vào năm ngoái.
The poetry collection received critical acclaim.
Dịch: Tập thơ nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.
tập tuyển tập
bộ sưu tập thơ
thơ
sáng tác
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trình giám sát máy ảo
dễ bảo, dễ dạy
Định vị vệ tinh
Làm phiền, quấy rầy
tuyên bố sai sự thật
cơ quan giới thiệu việc làm
doanh nghiệp tư nhân
áp lực lên hàng Việt