Civilian deaths were considered collateral damage.
Dịch: Cái chết của dân thường được xem là thiệt hại ngoài dự kiến.
The bombing raid caused considerable collateral damage to the surrounding buildings.
Dịch: Cuộc không kích đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà xung quanh.
Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.