The collar insert keeps the shirt looking sharp.
Dịch: Miếng lót cổ giữ cho chiếc áo trông gọn gàng.
She added a collar insert for extra style.
Dịch: Cô ấy đã thêm một miếng lót cổ để tăng thêm phong cách.
miếng lót cổ
hỗ trợ cổ áo
cổ áo
chèn vào
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Gà trống
chiếc xe mới
hòa giải xung đột
Thuật toán
năm mươi phần trăm
Đi xem hòa nhạc
khó hài lòng
dạng tiêu chuẩn