This collaboration video showcases our teamwork.
Dịch: Video hợp tác này thể hiện khả năng làm việc nhóm của chúng tôi.
They created a collaboration video to promote their product.
Dịch: Họ đã tạo một video hợp tác để quảng bá sản phẩm của họ.
video đồng sáng tạo
video chung
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự chia, phân chia
Năng lực xuyên văn hóa
trái cây hữu cơ
kỹ thuật làm khô
thành lập, cơ sở, tổ chức
Nhà thầu xây dựng
đặc trưng, điển hình
Cập nhật gần đây