Her cognitive life was affected by the injury.
Dịch: Cuộc sống nhận thức của cô ấy bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
Scientists study the cognitive life of primates.
Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu đời sống nhận thức của các loài linh trưởng.
đời sống tinh thần
quá trình nhận thức
nhận thức
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
giao thông
Dấu vân tay
thuộc về không gian
cộng đồng hàng hải
Đưa ra ý kiến
Chuyên gia kinh doanh
giao tiếp không hiệu quả
Kiến thức sâu sắc