Her cognitive life was affected by the injury.
Dịch: Cuộc sống nhận thức của cô ấy bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
Scientists study the cognitive life of primates.
Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu đời sống nhận thức của các loài linh trưởng.
đời sống tinh thần
quá trình nhận thức
nhận thức
27/09/2025
/læp/
xin hát phòng trà
Sự an toàn cho người đi bộ
khán giả, người xem
hâm mộ từ trẻ
duy trì các tiêu chuẩn
kỳ thi đường tắt
Thí nghiệm thực tế
môn thể thao đánh bóng bàn