The coffee preparation took longer than expected.
Dịch: Việc chuẩn bị cà phê mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
She learned different methods of coffee preparation.
Dịch: Cô ấy học các phương pháp pha chế cà phê khác nhau.
pha chế
pha cà phê
quá trình pha cà phê
chuẩn bị cà phê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sửa chữa không phổ biến
Viêm phế quản
đạt đến đỉnh điểm
cắt, chém
những trải nghiệm có giá trị
định luật vật lý
Hiệp định thương mại song phương
hoa nở về đêm