I ordered a coffee drink at the café.
Dịch: Tôi gọi một đồ uống cà phê tại quán cà phê.
She enjoys her morning coffee drink every day.
Dịch: Cô ấy thích đồ uống cà phê vào buổi sáng mỗi ngày.
đồ uống cà phê
thức uống cà phê
cà phê
pha chế
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
quán cà phê ngoài trời
Công nghệ thể thao
tàu cao tốc
việc vặt
Thời gian trôi nhanh quá
cây cau
Quá trình quan trọng
thành lập đội