Her clothing habit is very modern.
Dịch: Thói quen ăn mặc của cô ấy rất hiện đại.
His clothing habit is quite conservative.
Dịch: Thói quen ăn mặc của anh ấy khá bảo thủ.
khiếu thẩm mỹ ăn mặc
gu thời trang
quần áo
mặc quần áo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nhân sự quân đội
Hợp tác biên giới
Bồ Tát
sắp sẵn sàng để
tiếng nổ lớn; sự tăng trưởng đột ngột
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
Dịch vụ gọi xe qua ứng dụng
dám nghĩ và làm