She is my close companion during tough times.
Dịch: Cô ấy là bạn thân của tôi trong những lúc khó khăn.
Finding a close companion can make life more enjoyable.
Dịch: Tìm một người bạn thân có thể làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn.
bạn thân thiết
bạn thân mật
tình bạn
đi cùng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Mạng nơ-ron
Sự mở rộng nhanh chóng
cải thiện quản trị
Sự vướng mắc đột ngột
giá trị
số theo dõi
quả tía tô
cũng như