The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đỉnh, cao nhất, phần trên cùng
mẹ
tâm thế, tư duy
chiến dịch gây quỹ
không được phép
hạng nhất, xuất sắc
nghệ thuật ướp
đội cứu hộ