The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cơ sở nghiên cứu an ninh
lá cau
người ta nói
nước tiểu đục
quá trình giao hàng
thị trấn di sản
u ám, ảm đạm
cảnh sát, người thi hành công vụ