The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Phố cổ
hướng dẫn ngầm
Ăn mòn rỗ
Vận tải
Mẫu vật
ký tự lạ hoặc
ước lượng
tín hiệu căng thẳng