The building has a sophisticated climate control system.
Dịch: Tòa nhà có hệ thống kiểm soát khí hậu tinh vi.
Effective climate control is essential for maintaining comfort.
Dịch: Kiểm soát khí hậu hiệu quả là điều cần thiết để duy trì sự thoải mái.
điều chỉnh nhiệt độ
kiểm soát môi trường
khí hậu
kiểm soát
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hợp đồng tài chính
khai báo hải quan
rác thải sinh hoạt
Tử Cấm Thành
trái cây kỳ lạ, đặc sản
thuộc về nghệ thuật, thủ công
Trường đua Chang
sự giám sát giáo dục