The cleanness of the room impressed the guests.
Dịch: Sự sạch sẽ của căn phòng đã gây ấn tượng với khách.
Maintaining cleanness is essential for health.
Dịch: Duy trì sự sạch sẽ là cần thiết cho sức khỏe.
sự sạch sẽ
sự tinh khiết
người dọn dẹp
sạch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Giáo dục sau đại học
cuộc chiến thương mại
chiến thuật chính trị
bệnh nặng không ai túc trực 24/24
thiết bị phát âm thanh
Giáo dục đa ngôn ngữ
ồn ào trong quá khứ
đại diện