The cleanness of the room impressed the guests.
Dịch: Sự sạch sẽ của căn phòng đã gây ấn tượng với khách.
Maintaining cleanness is essential for health.
Dịch: Duy trì sự sạch sẽ là cần thiết cho sức khỏe.
sự sạch sẽ
sự tinh khiết
người dọn dẹp
sạch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đua xe
có trách nhiệm
rửa chén
hỗ trợ nhiệt tình
cài đặt người dùng
áo liền thân
bản sao công chứng
Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.