We need to buy new cleaning equipment for the office.
Dịch: Chúng ta cần mua thiết bị vệ sinh mới cho văn phòng.
The cleaning equipment was stored in the garage.
Dịch: Thiết bị vệ sinh được lưu trữ trong garage.
công cụ vệ sinh
thiết bị vệ sinh môi trường
người dọn dẹp
dọn dẹp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đừng khóc
mối quan hệ đầy thử thách
lực lượng đa quốc gia
lén đi, chuồn đi
sự kiện liên quan
xưởng điêu khắc
nội dung nhạy cảm
mối quan hệ cá nhân