The clangor of the bells could be heard from miles away.
Dịch: Tiếng reo của những chiếc chuông có thể nghe thấy từ hàng dặm.
The clangor of the metal hitting the ground startled everyone.
Dịch: Tiếng kim loại va vào mặt đất làm mọi người giật mình.
tiếng ồn
tiếng kêu la
tiếng kêu
kêu vang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hình ảnh tuyệt đẹp
làn sóng chỉ trích
Mứt gừng
tính chủ động
xe cổ điển
luật sư tuyên bố
Quản lý hiệu quả
khí hậu ôn hòa