The city zone is rapidly developing.
Dịch: Khu vực thành phố đang phát triển nhanh chóng.
Living in a city zone offers many amenities.
Dịch: Sống trong khu vực thành phố mang lại nhiều tiện ích.
khu vực đô thị
khu vực đô thị lớn
thành phố
khu vực
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
xác định chính xác
Người dân ven biển
ly hôn
quạt gắn tường
vị trí an ninh
hợp kim
hành động của thiên nhiên
Quyết định nâng cấp