Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
suffering
/ˈsʌfərɪŋ/
sự đau khổ
noun
battery charging infrastructure
/ˈbætəri ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/
Cơ sở hạ tầng sạc pin
verb
activate account
/ˈæktɪveɪt əˈkaʊnt/
kích hoạt tài khoản
noun
public activity
/ˈpʌblɪk ˈæktɪvɪti/
hoạt động công cộng
noun
fundamental right
/ˌfʌndəˈmɛntl raɪt/
quyền cơ bản
noun
khmers
/ˈkɛmərz/
người Khmer; người thuộc nhóm dân tộc Khmer ở Campuchia và các khu vực lân cận