Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chuông"

noun/verb
peal
/piːl/

tiếng chuông ngân

noun
chimes
/tʃaɪmz/

tiếng chuông ngân

noun
wake-up call
/ˈweɪk ʌp kɔːl/

hồi chuông cảnh tỉnh

noun
warning bell
/ˈwɔːrnɪŋ bɛl/

hồi chuông cảnh báo

noun
steeple
/ˈstiːpəl/

tháp chuông, đỉnh nhọn của tòa nhà hoặc tháp

noun
sliced bell pepper
/saɪst d bɛl ˈpɛpər/

ớt chuông cắt lát

noun
capsicum
/ˈkæp.sɪ.kəm/

ớt chuông

noun
fire alarm
/faɪər əˈlɑːrm/

chuông báo cháy

noun
hummingbird vine
/ˈhʌmɪŋbɜrd vaɪn/

cây dây leo hoa chuông

noun
belfry
/ˈbɛl.fri/

tháp chuông

noun
bluebell
/ˈbluːˌbɛl/

hoa chuông xanh

noun
campanile
/kæm.pəˈniː.leɪ/

tháp chuông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY