Chronologizing historical events helps us understand their significance.
Dịch: Lập niên biểu cho các sự kiện lịch sử giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của chúng.
The artist spent years chronologizing the changes in the landscape.
Dịch: Nghệ sĩ đã dành nhiều năm để lập niên biểu những thay đổi trong cảnh quan.
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)