He has a chiseled physique that impresses everyone.
Dịch: Anh ấy có một thân hình vạm vỡ khiến mọi người đều ấn tượng.
Many athletes strive to achieve a chiseled physique.
Dịch: Nhiều vận động viên cố gắng đạt được thân hình săn chắc.
cơ bắp vạm vỡ
cơ thể định hình rõ ràng
thân hình
đục, tạo hình
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Thiết kế áp dụng
Hợp tác trên tất cả lĩnh vực
chuyến công tác
kết quả âm tính
thợ xây gạch
sự ám sát
điện thoại di động
tài sản sở hữu chung